|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到1个相关供应商
出口总数量:11 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:62179000 | 交易描述:PL10.16#&Bo các loại (bo gấu, bo tay, bo đai, bo cổ...) (phụ kiện ngành may mặc đã hoàn chỉnh ,các chi tiết của quần áo ,nsx :SHANGHAI YOSHIOKA TRADING CO.,LTD , hàng mới 100%)
数据已更新到:2021-05-06 更多 >
1 条数据